1 | TK.01061 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Huỳnh... T.4 | Giáo dục | 2003 |
2 | TK.01062 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Huỳnh... T.4 | Giáo dục | 2003 |
3 | TK.01065 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 12 theo chủ đề: Ôn thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
4 | TK.01066 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat địa lí Việt Nam/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
5 | TK.01067 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat địa lí Việt Nam/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
6 | TK.01068 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat địa lí Việt Nam/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
7 | TK.01069 | Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng Atlat địa lí Việt Nam/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
8 | TK.01070 | | Câu hỏi trắc nghiệm & tự luận địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
9 | TK.01071 | | Câu hỏi trắc nghiệm & tự luận địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
10 | TK.01072 | | Câu hỏi trắc nghiệm & tự luận địa lí 10/ Huỳnh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
11 | TK.01073 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 12 theo chủ đề: Ôn thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
12 | TK.01079 | Bùi Đẹp | Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp/ Bùi Đẹp. T.7 | Trẻ | 2003 |
13 | TK.01081 | Bùi Đẹp | Di sản thế giới: Văn hoá - Tự nhiên - Hỗn hợp/ Bùi Đẹp b.s. T.5 | Nxb. Trẻ | 2001 |
14 | TK.01083 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú... T.2 | Giáo dục | 2003 |
15 | TK.01084 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú... T.2 | Giáo dục | 2003 |
16 | TK.01085 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú... T.2 | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.01094 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
18 | TK.01095 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
19 | TK.01097 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Huỳnh... T.4 | Giáo dục | 2003 |
20 | TK.01098 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ... T.5 | Giáo dục | 2004 |
21 | TK.01099 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ... T.5 | Giáo dục | 2004 |
22 | TK.01100 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ... T.5 | Giáo dục | 2004 |
23 | TK.01104 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Huỳnh... ; Lê Thông ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2004 |
24 | TK.01105 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Huỳnh... ; Lê Thông ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2004 |
25 | TK.01106 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ, Lê Huỳnh... ; Lê Thông ch.b.. T.1 | Giáo dục | 2004 |
26 | TK.01108 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Việt Hùng.. | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.01109 | Bùi, Thị Hải Yến | Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương/ Bùi Thị Hải Yến, Phạm, Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
28 | TK.01110 | Bùi, Thị Hải Yến | Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương/ Bùi Thị Hải Yến, Phạm, Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
29 | TK.01115 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2015 |
30 | TK.01116 | Lê Bá Thảo | Thiên nhiên Việt Nam/ Lê Bá Thảo | Giáo dục | 2004 |
31 | TK.01117 | Thi Sảnh | Quảng Ninh miền đất những trầm tích/ Thi Sảnh | Nxb. Trẻ | 2004 |
32 | TK.01118 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
33 | TK.01123 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
34 | TK.01124 | | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lý 10: Dành cho các em học sinh lớp 10THPT. Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
35 | TK.01126 | Kim Quang | Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới - Châu Phi: Song ngữ Anh - Việt/ Kim Quang | Thanh niên | 2005 |
36 | TK.01127 | | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lý 10: Dành cho các em học sinh lớp 10THPT. Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
37 | TK.01128 | | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lý 10: Dành cho các em học sinh lớp 10THPT. Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
38 | TK.01129 | Phạm, Văn Đông | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lí 11: Dành cho các em học sinh lớp 11 THPT.Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
39 | TK.01130 | Phạm, Văn Đông | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lí 11: Dành cho các em học sinh lớp 11 THPT.Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
40 | TK.01131 | Phạm, Văn Đông | Rèn luyện kĩ năng vẽ và phân tích biểu đồ địa lí 11: Dành cho các em học sinh lớp 11 THPT.Tài liệu tham khảo cho học sinh và giáo viên/ Phạm Văn Đông | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
41 | TK.01132 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.01133 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.01134 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.01135 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.01136 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh nước ngoài/ Nguyễn Dược | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.01137 | Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: Dùng giảng dạy trong nhà trường/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.01138 | Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: Dùng giảng dạy trong nhà trường/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.01139 | Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: Dùng giảng dạy trong nhà trường/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.01140 | Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: Dùng giảng dạy trong nhà trường/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.01141 | Phan Huy Xu | Tìm hiểu địa lý kinh tế Việt Nam: Dùng giảng dạy trong nhà trường/ Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.01142 | | Đối thoại với các nền văn hóa Mexico | nxb Trẻ | 2004 |
52 | TK.01143 | | Đối thoại với các nền văn hóa Mexico | nxb Trẻ | 2004 |
53 | TK.01144 | | Đối thoại với các nền văn hóa Mexico | nxb Trẻ | 2004 |
54 | TK.01145 | | Tìm hiểu kiến thức địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.01146 | | Tìm hiểu kiến thức địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2006 |
56 | TK.01147 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
57 | TK.01148 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
58 | TK.01149 | Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước/ Lê Trọng Túc | Giáo dục | 2001 |
59 | TK.01150 | | Đối thoại với các nền văn hóa Tây Ban Nha/ Trịnh Huy Hóa biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
60 | TK.01151 | | Đối thoại với các nền văn hóa Tây Ban Nha/ Trịnh Huy Hóa biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
61 | TK.01152 | Nguyễn Dược | Sổ tay địa danh Việt Nam/ Nguyễn Dược, Trung Hải | Giáo dục | 2004 |
62 | TK.01153 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2004 |
63 | TK.01154 | | Sổ tay thuật ngữ địa lí: Dùng trong trường phổ thông/ B.s.: Nguyễn Dược (ch.b.), Trung Hải | Giáo dục | 2004 |
64 | TK.01155 | | Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ: = A tourist handbook of place names in the mid - central provinces of Vietnam : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Quang Hà, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng... | Giáo dục | 2004 |
65 | TK.01156 | Nguyễn, Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia | 2015 |
66 | TK.01157 | Nguyễn, Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia | 2015 |
67 | TK.01158 | Nguyễn, Đức Vũ | Phân tích bảng số liệu, vẽ biểu đồ, lược đồ Việt Nam, đọc Atlat địa lí/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia | 2015 |
68 | TK.01159 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
69 | TK.01160 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
70 | TK.01161 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
71 | TK.01162 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Ứng Quốc Chỉnh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
72 | TK.01163 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
73 | TK.01164 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
74 | TK.01165 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
75 | TK.01166 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2015 |
76 | TK.01167 | | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lý Việt Nam/ Lê Thông (ch.b); Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa, Phạm Ngọc Trụ | Đại học quốc gia T.P. Hồ Chí Minh | 2016 |
77 | TK.01168 | | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lý Việt Nam/ Lê Thông (ch.b); Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa, Phạm Ngọc Trụ | Đại học quốc gia T.P. Hồ Chí Minh | 2016 |
78 | TK.01169 | | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lý Việt Nam/ Lê Thông (ch.b); Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa, Phạm Ngọc Trụ | Đại học quốc gia T.P. Hồ Chí Minh | 2016 |
79 | TK.01173 | | Đối thoại với các nền văn hóa: Vương quốc Thái Lan/ Trịnh Huy Hóa biên dịch | Trẻ | 2004 |
80 | TK.01174 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
81 | TK.01175 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
82 | TK.01176 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
83 | TK.01177 | Phạm Xuân Hậu | Hoạt động giáo dục môi trường trong môn địa lí ở trường phổ thông/ Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2005 |
84 | TK.01178 | Phạm Xuân Hậu | Hoạt động giáo dục môi trường trong môn địa lí ở trường phổ thông/ Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2005 |
85 | TK.01179 | Phạm Xuân Hậu | Hoạt động giáo dục môi trường trong môn địa lí ở trường phổ thông/ Phạm Xuân Hậu, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2005 |
86 | TK.01205 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
87 | TK.01206 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
88 | TK.01207 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXII - 2016: Địa lí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
89 | TK.01208 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXII - 2016: Địa lí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
90 | TK.01209 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XXII - 2016: Địa lí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
91 | TK.01215 | | Những mẩu chuyện lí thú về địa lí tự nhiên/ Đoàn Mạnh Thế s.t., biên dịch | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.01216 | Thy, Sảnh | Vịnh Hạ Long/ Thy Sảnh | Trẻ | 2004 |
93 | TK.01219 | | Tuyển tập 10 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 Địa lí 10 | Giáo dục | 2006 |
94 | TK.01226 | Christa Erichson | Những chàng khổng lồ, huy chương vàng và chú giun đất/ Christa Erichson; Dương Kiều Hoa dịch. T.1 | Trẻ | 2004 |
95 | TK.01227 | Christa Erichson | Những chàng khổng lồ, huy chương vàng và chú giun đất/ Christa Erichson; Dương Kiều Hoa dịch. T.1 | Trẻ | 2004 |
96 | TK.01228 | Christa Erichson | Những chàng khổng lồ, huy chương vàng và chú giun đất/ Christa Erichson; Dương Kiều Hoa dịch. T.1 | Trẻ | 2004 |
97 | TK.01240 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 12 theo chủ đề: Ôn thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Hoàng Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
98 | TK.01242 | | Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 - Địa lí 10 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
99 | TK.01244 | | Trắc nghiệm địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2006 |
100 | TK.01245 | | Trắc nghiệm địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2006 |
101 | TK.01246 | | Trắc nghiệm địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2006 |
102 | TK.01261 | Bùi, Thị Hải Yến | Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương/ Bùi Thị Hải Yến, Phạm, Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
103 | TK.01263 | Vũ, Tự Lập | Sự phát triển của khoa học địa lí trong thế kỉ XX/ Vũ Tự Lập | Giáo dục | 2004 |
104 | TK.01315 | Nguyễn Đức Vũ | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
105 | TK.01316 | Nguyễn Đức Vũ | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
106 | TK.01317 | Nguyễn Đức Vũ | Phát triển năng lực Địa lí 10: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |