1 | TK.00228 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số 10/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
2 | TK.00464 | Đoàn Trí Dũng | Phương pháp sử dụng máy tính Casio trong giải toán phương trình, bất phương trình, hệ phương trình: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 luyện thi THPTQG. Phân tích, bình luận chi tiết, giải nhiều cách/ Đoàn Trí Dũng, Bùi Thế Việt; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính | Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
3 | TK.01078 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh, Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2016 |
4 | TK.01180 | | Bộ đề ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Đức (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang... | Giáo dục | 2019 |
5 | TK.01181 | | Bộ đề ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Đức (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang... | Giáo dục | 2019 |
6 | TK.01182 | | Bộ đề ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Đức (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang... | Giáo dục | 2019 |
7 | TK.01183 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
8 | TK.01184 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
9 | TK.01185 | | Giải chi tiết bộ đề thi tốt nghiệp THPT tuyển sinh Đại học, Cao đẳng môn Toán: Phương pháp tự luận/ Vũ Thế Hậu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim... | Nxb.Đại học Sư phạm | 2013 |
10 | TK.01186 | | Con số trong đời sống quanh ta/ Trương Quang Đệ tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu. T.1 | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.01187 | Nguyễn Đức Tấn | Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực: Dùng cho học sinh khá, giỏi các lớp 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn, Phan Ngọc Thảo | Giáo dục | 2005 |
12 | TK.01188 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2019 |
13 | TK.01189 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2019 |
14 | TK.01190 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2019 |
15 | TK.01191 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
16 | TK.01192 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
17 | TK.01193 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
18 | TK.01194 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2021 |
19 | TK.01195 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2021 môn Toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2021 |
20 | TK.01196 | | Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT năm 2021 - Môn Toán/ Phan Huy Khải, Phạm Văn Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
21 | TK.01197 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2018 |
22 | TK.01198 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
23 | TK.01199 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
24 | TK.01200 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
25 | TK.01201 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2018 môn toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2017 |
26 | TK.01202 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Giới hạn dãy số và hàm số/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thuỷ Thanh | Giáo dục | 2004 |
27 | TK.01203 | Nguyễn Văn Lộc | Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề Toán 10 THPT: Ban khoa học Tự nhiên/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Nhất | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
28 | TK.01204 | Nguyễn Văn Lộc | Bài tập trắc nghiệm và các chuyên đề Toán 10 THPT: Ban khoa học Tự nhiên/ Nguyễn Văn Lộc chủ biên, Nguyễn Xuân Nguyên, Nguyễn Văn Nhất | Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
29 | TK.01210 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 12 lí thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, | 2017 |
30 | TK.01211 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 12 lí thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, | 2017 |
31 | TK.01212 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 12 lí thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, | 2017 |
32 | TK.01213 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 12 lí thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, | 2017 |
33 | TK.01220 | Nguyễn Văn Nho | Tuyển tập các bài toán từ những cuộc thi tại Trung Quốc/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục, | 2003 |
34 | TK.01221 | Nguyễn Văn Nho | Tuyển tập các bài toán từ những cuộc thi tại Trung Quốc/ Nguyễn Văn Nho | Giáo dục, | 2003 |
35 | TK.01222 | Vũ, Dương Thụy | Tuyển tập các bài toán từ những cuộc thi tại Mĩ & Canada/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2003 |
36 | TK.01223 | Vũ, Dương Thụy | Tuyển tập các bài toán từ những cuộc thi tại Mĩ & Canada/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho | Giáo dục | 2003 |
37 | TK.01224 | Vũ Dương Thụy | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho. T.6 | Giáo dục | 2004 |
38 | TK.01225 | | Bộ đề thi THPT Quốc gia môn toán: Bám sát cấu trúc đề thi mới nhất, chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2016/ Văn Phú Quốc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
39 | TK.01229 | Christa Erichson | Những chàng khổng lồ, huy chương vàng và chú giun đất/ Christa Erichson; Dương Kiều Hoa dịch. T.2 | Trẻ | 2004 |
40 | TK.01230 | Christa Erichson | Những chàng khổng lồ, huy chương vàng và chú giun đất/ Christa Erichson; Dương Kiều Hoa dịch. T.2 | Trẻ | 2004 |
41 | TK.01231 | | Những bài toán cổ: Babilon - Ai Cập - Hi Lạp - Trung Hoa - Ấn Độ - Ả Rập - Nga - Tây Âu/ Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh dịch | Giáo dục | 2002 |
42 | TK.01232 | | Những bài toán cổ: Babilon - Ai Cập - Hi Lạp - Trung Hoa - Ấn Độ - Ả Rập - Nga - Tây Âu/ Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh dịch | Giáo dục | 2002 |
43 | TK.01233 | | Những bài toán cổ: Babilon - Ai Cập - Hi Lạp - Trung Hoa - Ấn Độ - Ả Rập - Nga - Tây Âu/ Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh dịch | Giáo dục | 2002 |
44 | TK.01234 | Hà Văn Chương | Hướng dẫn giải toán hình học giải tích/ Hà Văn Chương | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
45 | TK.01235 | | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 môn toán/ Phạm Hoàng Quân, Nguyễn Sơn Hà, Phạm Sỹ Nam, Hoàng Đức Nguyên | Đại học Sư phạm | 2016 |
46 | TK.01236 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.01237 | | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn toán/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch.. | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.01243 | Trần Diên Hiển | Các bài toán về suy luận lôgic/ Trần Diên Hiển b.s | Giáo dục | 2003 |
49 | TK.01247 | Đỗ Thanh Sơn | Phép biến hình trong không gian: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông/ Đỗ Thanh Sơn | Nhà xuất bản Giáo dục | 2005 |
50 | TK.01248 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2021 |
51 | TK.01249 | | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi Trung học phổ thông quốc gia năm 2021 môn Toán/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hải, Lại Tiến Minh | Giáo dục | 2021 |
52 | TK.01250 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Đỗ Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Túc. T.3 | Giáo dục | 2003 |
53 | TK.01251 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Đỗ Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Túc. T.3 | Giáo dục | 2003 |
54 | TK.01252 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ B.s: Nguyễn Bá Đô (ch.b), Đặng Khánh Hội, Nguyễn Văn Túc. T.4 | Giáo dục | 2001 |
55 | TK.01253 | Nguyễn Bá Đô | Các câu chuyện toán học/ Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh. T.1 | Giáo dục | 2003 |
56 | TK.01254 | Kessler, Gibert | Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ/ Gibert Kessler, Lawrence Zimerman ; Trần Luận dịch | Giáo dục | 2001 |
57 | TK.01255 | Kessler, Gibert | Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ/ Gibert Kessler, Lawrence Zimerman ; Trần Luận dịch | Giáo dục | 2001 |
58 | TK.01256 | Nguyễn, Vĩnh Cận | Sai lầm phổ biến khi giải toán: Dùng cho học sinh và giáo viên dạy toán PTTH/ Nguyễn Vĩnh Cận, Lê Thống Nhất, Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2005 |
59 | TK.01257 | Trần Thành Minh | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ/ Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.1 | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.01258 | Trần Thành Minh | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ/ Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa. T.2 | Giáo dục | 2002 |
61 | TK.01259 | | Siêu tư duy toán học - Luyện đề THPT Quốc gia 2016-2017: Nhận biết - Thông hiểu - Vận dụng - Vận dụng cao/ Đoàn Trí Dũng, Hà Hữu Hải, Nguyễn Đỗ Chiến... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
62 | TK.01260 | Nguyễn Phú Khánh | Ngân hàng đề thi THPT Quốc gia môn Toán: Cách tiếp cận đơn giản nhất để đạt điểm 10/ Nguyễn Phú Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
63 | TK.01262 | Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 12 lí thuyết và thực hành: Luyện thi THPT quốc gia/ Nguyễn Đức Vũ | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, | 2017 |
64 | TK.01264 | Nguyễn, Văn Mậu | Đa thức đại số và phân thức Hữu tỉ: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THPT/ Nguyễn Văn Mậu | Giáo dục | 2002 |
65 | TK.01265 | | Các đề thi học sinh giỏi giải toán trên máy tính Casio 1996-2004/ Tạ Duy Phượng, Nguyễn Thế Thạch | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.01266 | | Bộ đề ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm 2019 môn Toán/ Phạm Đức (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Quang... | Giáo dục | 2019 |
67 | TK.01267 | | Bộ đề luyện thi thử THPT quốc gia môn toán/ Nguyễn Văn Nho (ch.b.), Nguyễn Văn Thổ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
68 | TK.01268 | | Bộ đề luyện thi thử THPT quốc gia môn toán/ Nguyễn Văn Nho (ch.b.), Nguyễn Văn Thổ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
69 | TK.01269 | | Bộ đề luyện thi thử THPT quốc gia môn toán/ Nguyễn Văn Nho (ch.b.), Nguyễn Văn Thổ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
70 | TK.01297 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới/ Phan Huy Khải, Nguyễn Thị Lanh. T.1 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
71 | TK.01298 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới/ Phan Huy Khải, Nguyễn Thị Lanh. T.1 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
72 | TK.01299 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới/ Phan Huy Khải, Nguyễn Thị Lanh. T.1 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
73 | TK.01300 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới. T.2 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
74 | TK.01301 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới. T.2 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
75 | TK.01302 | Phan Huy Khải | Nâng cao năng lực học tập môn Toán kỳ thi tốt nghiệp THPT theo chương trình GDPT mới. T.2 | Dân trí; Công ty CP giáo dục & chuyển giao công nghệ Việt Nam | 2024 |
76 | TK.01303 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương, Dương Thị Thu Hà; Đỗ Thị Hồng Hạnh.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
77 | TK.01304 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương, Dương Thị Thu Hà; Đỗ Thị Hồng Hạnh.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
78 | TK.01305 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương, Dương Thị Thu Hà; Đỗ Thị Hồng Hạnh.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
79 | TK.01306 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thảo Hương, Dương Thị Thu Hà;.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
80 | TK.01307 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thảo Hương, Dương Thị Thu Hà;.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
81 | TK.01308 | | Đột phá tư duy Toán 11/ Phạm Minh Dương, Phạm Thảo Hương, Dương Thị Thu Hà;.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
82 | TK.01309 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
83 | TK.01310 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
84 | TK.01311 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.1 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
85 | TK.01312 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
86 | TK.01313 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
87 | TK.01314 | | Đột phá tư duy toán 10/ Nguyễn Ngọc Ánh, Phạm Minh Dương, Phạm Thùy Dương,.... T.2 | Dân trí; Công ty CP tập đoàn giáo dục và đào tạo WINEDU | 2024 |
88 | TK.01372 | Lai, Peter | Nói tiếng Anh thông thạo trong sinh hoạt hằng ngày: = Practical English series - everyday English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt | 2020 |
89 | TK.01373 | Lai, Peter | Nói tiếng Anh thông thạo trong sinh hoạt hằng ngày: = Practical English series - everyday English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt | 2020 |
90 | TK.01374 | Lai, Peter | Nói tiếng Anh thông thạo trong sinh hoạt hằng ngày: = Practical English series - everyday English/ Peter Lai, Johnny Wu ; Nguyễn Thành Yến dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt | 2020 |
91 | TK.01445 | Đỗ Minh Triết | Tóm tắt kiến thức Toán phổ thông: Bí quyết học nhẹ, điểm cao trong môn Toán/ Đỗ Minh Triết | Thế giới | 2023 |
92 | TK.01459 | Đoàn Trí Dũng | Phương pháp sử dụng máy tính Casio trong giải toán phương trình, bất phương trình, hệ phương trình: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 luyện thi THPTQG. Phân tích, bình luận chi tiết, giải nhiều cách/ Đoàn Trí Dũng, Bùi Thế Việt; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính | Nxb. Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
93 | TK.01461 | | Bài giảng và lời giải chi tiết Đại số 10/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Nhóm Cự Môn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
94 | TK.01468 | | Trắc nghiệm chuyên đề Giải tích & Hình học 12 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
95 | TK.01484 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
96 | TK.01485 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
97 | TK.01486 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
98 | TK.01487 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
99 | TK.01488 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
100 | TK.01489 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
101 | TK.01490 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
102 | TK.01491 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
103 | TK.01492 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |
104 | TK.01493 | | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Toán: Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018/ Trần Văn Tấn Chb; Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Anh Minh ... | Giáo dục | 2025 |