1 | TK.00090 | Tuệ Nhi | Em độc thân, em kiêu hãnh: Tản văn/ Tuệ Nhi | Văn học ; Công ty Sách Skybooks | 2016 |
2 | TK.01327 | Martel, Yann | Cuộc đời của Pi: Tiểu thuyết/ Yann Martel; Trịnh Lữ dịch. | Văn học; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2024 |
3 | TK.01328 | Martel, Yann | Cuộc đời của Pi: Tiểu thuyết/ Yann Martel; Trịnh Lữ dịch. | Văn học; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2024 |
4 | TK.01329 | Martel, Yann | Cuộc đời của Pi: Tiểu thuyết/ Yann Martel; Trịnh Lữ dịch. | Văn học; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2024 |
5 | TK.01336 | Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2024 |
6 | TK.01337 | Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2024 |
7 | TK.01338 | Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Kim Đồng | 2024 |
8 | TK.01339 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
9 | TK.01340 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
10 | TK.01341 | Tô Hoài | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
11 | TK.01342 | Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập/ Thạch Lam | Văn học | 2024 |
12 | TK.01343 | Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập/ Thạch Lam | Văn học | 2024 |
13 | TK.01344 | Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập/ Thạch Lam | Văn học | 2024 |
14 | TK.01354 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2024 |
15 | TK.01355 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2024 |
16 | TK.01356 | Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2024 |
17 | TK.01375 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ/ Vũ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2024 |
18 | TK.01376 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ/ Vũ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2024 |
19 | TK.01377 | Vũ Trọng Phụng | Số đỏ/ Vũ Trọng Phụng | Kim Đồng | 2024 |
20 | TK.01378 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
21 | TK.01379 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
22 | TK.01380 | Tô Hoài | Truyện Tây Bắc/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2023 |
23 | TK.01381 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2024 |
24 | TK.01382 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2024 |
25 | TK.01383 | Ngô Tất Tố | Việc làng: Phóng sự : Khôi phục nguyên bản, chú giải, chỉnh sửa sai lệch của các lần tái bản và phiên bản điện tử/ Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2024 |
26 | TK.01384 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2024 |
27 | TK.01385 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2024 |
28 | TK.01386 | Nam Cao | Đời thừa: Tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2024 |
29 | TK.01387 | Lưu Trọng Lư | Thơ Lưu Trọng Lư/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2024 |
30 | TK.01388 | Lưu Trọng Lư | Thơ Lưu Trọng Lư/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2024 |
31 | TK.01389 | Lưu Trọng Lư | Thơ Lưu Trọng Lư/ Lưu Trọng Lư | Kim Đồng | 2024 |
32 | TK.01393 | Trang Thế Hy | Tuyển tập truyện ngắn Trang Thế Hy/ Trang Thế Hy | Trẻ | 2024 |
33 | TK.01394 | Trang Thế Hy | Tuyển tập truyện ngắn Trang Thế Hy/ Trang Thế Hy | Trẻ | 2024 |
34 | TK.01395 | Trang Thế Hy | Tuyển tập truyện ngắn Trang Thế Hy/ Trang Thế Hy | Trẻ | 2024 |
35 | TK.01430 | Scott, Michael | Nhà giả kim: Bí mật của Nicholas Flamel bất tử/ Michael Scott ; Lê Chu Cầu dịch, Bảo Anh minh họa | Hội nhà văn, Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam | 2024 |
36 | TK.01434 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Bản dịch đấy đủ nhất/ Nhicalaia Axtơrôpxki ; Dịch: Vũ Văn Thành; hiệu đính: Nguyễn Vị Hà Linh | Văn học | 2023 |
37 | TK.01436 | Malot, Hector | Không gia đình: Sans Famille/ Hector Malot ; Như Phong ý dịch | Văn học | 2024 |
38 | TK.01437 | Ngô Tất Tố | Việc làng/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2023 |
39 | TK.01443 | London, Jack | Tiếng gọi nơi hoang dã/ Jack London ; Huyền Chi dịch | Văn học | 2023 |
40 | TK.01447 | Thạch Lam | Nắng trong vườn/ Thạch Lam | Văn học | 2023 |
41 | TK.01449 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn/ Ngô Tất Tố | Văn học | 2017 |
42 | TK.01453 | Việt Anh | Rẽ lối nào cũng gặp nhớ thương: Tập thơ/ Việt Anh | Văn học ; Công ty Hoàng Tiến | 2014 |
43 | TK.01455 | Vũ Tú Nam | Qua những chặng đường/ Vũ Tú Nam | Văn hoá Thông tin | 2000 |
44 | TK.01456 | Tuệ Nhi | Em độc thân, em kiêu hãnh: Tản văn/ Tuệ Nhi | Văn học ; Công ty Sách Skybooks | 2016 |
45 | TK.01467 | Phan Hoàng | Dạ, thưa thầy/ Phan Hoàng | Nxb. Trẻ | 2005 |
46 | TK.01471 | Ngô Văn Hữu | Kỷ niệm một thời: Thơ/ Ngô Văn Hữu | Giao thông vận tải | 2006 |
47 | TK.01508 | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bêtô: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2018 |